Có 1 kết quả:

侍弄 shì nòng ㄕˋ ㄋㄨㄥˋ

1/1

shì nòng ㄕˋ ㄋㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after
(2) to tend (one's crops, garden, livestock, pets etc)
(3) to repair

Bình luận 0