Có 1 kết quả:
侍弄 shì nòng ㄕˋ ㄋㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after
(2) to tend (one's crops, garden, livestock, pets etc)
(3) to repair
(2) to tend (one's crops, garden, livestock, pets etc)
(3) to repair
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0